Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
Justice of the Peace
['dʒʌstis'əvðəpi:s]
|
danh từ
thẩm phán hoà giải
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Justice of the Peace
|
Justice of the Peace
Justice of the Peace (n)
JP, magistrate, justice, official, judge, arbitrator, administrator